So sánh các dòng xe Ford RANGER:

Giá bán & Thông số kỹ thuật

RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

Giá: 925,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Tự động/ Apdaptive Cruise Control
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Có / With
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
RANGER WILDTRAK 2.0 AT 4×4 Limited

Giá: 905,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
RANGER LTD 2.0L 4X4 AT

Giá: 799,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 180 (132,4 KW) / 3500
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L
Ranger XLS 2.2L 4X2 AT

Giá: 650,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Một cầu chủ động / 4×2
  • Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.2L
Ranger XLS 2.2L 4X2 MT

Giá: 630,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Một cầu chủ động / 4×2
  • Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
  • Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.2L
Ranger XL 2.2L 4X4 MT

Giá: 616,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

Giá: 925,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Tự động/ Apdaptive Cruise Control
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Có / With
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
RANGER WILDTRAK 2.0 AT 4×4 Limited

Giá: 905,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
RANGER LTD 2.0L 4X4 AT

Giá: 799,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8″, / Voice Control SYNC Gen 3, 8″ touch screen
  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 180 (132,4 KW) / 3500
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L
Ranger XLS 2.2L 4X2 AT

Giá: 650,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Một cầu chủ động / 4×2
  • Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.2L
Ranger XLS 2.2L 4X2 MT

Giá: 630,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Một cầu chủ động / 4×2
  • Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
  • Động cơ / Engine Type TDCi Turbo Diesel 2.2L
Ranger XL 2.2L 4X4 MT

Giá: 616,000,000 VNĐ

Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) 160 (118KW) / 3200
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
  • Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
  • Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi